WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
KHÔNG PHẢI ÍT
🌟
KHÔNG PHẢI ÍT
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
적잖다
☆
Tính từ
1
적은 수나 양이 아니다.
1
KHÔNG ÍT: Không phải số hay lượng nhỏ.
2
대수롭지 않게 여길 수 없다.
2
KHÔNG PHẢI ÍT
: Không thể coi là không quan trọng.